DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
CHUYÊN NGÀNH: CHĂN NUÔI KHOÁ: 49
Stt | Mã SV | Họ tên sinh viên | Ngày sinh | Mã lớp | GHi chú | |
1. | 15L3061028 | Nguyễn Thành | Đạt | 26-03-1997 | 15306.2013A | |
2. | 15L3061041 | Nguyễn Văn | Hai | 17-05-1997 | 15306.2013A | |
3. | 15L3061043 | Phạm Thị | Hà | 10-06-1997 | 15306.2013A | |
4. | 15L3061064 | Nguyễn Thị | Hòa | 28-10-1996 | 15306.2013A | |
5. | 15L3061107 | Trần Thanh | Nguyên | 25-06-1996 | 15306.2013A | |
6. | 15L3061118 | Đặng Văn | Nhường | 20-06-1996 | 15306.2013A | |
7. | 15L3061124 | Phan Thị | Phương | 18-01-1997 | 15306.2013A | |
8. | 15L3061144 | Lê Thị Minh | Tâm | 06-08-1997 | 15306.2013A | |
9. | 15L3061148 | Nguyễn Nhật | Tân | 22-01-1996 | 15306.2013A | |
10. | 15L3061149 | Trần Văn | Tân | 18-08-1997 | 15306.2013A | |
11. | 15L3061164 | Đỗ Trường | Thi | 20-03-1995 | 15306.2013A | |
12. | 15L3061172 | Hồ Thị Minh | Thư | 03-04-1996 | 15306.2013A | |
13. | 15L3061199 | Đặng Hồng | Vi | 21-03-1997 | 15306.2013A | |
14. | 15L3061023 | Võ Đức | Dũng | 25-02-1997 | 15306.2013B | |
15. | 15L3061042 | Đặng Thị Thu | Hà | 15-06-1996 | 15306.2013B | |
16. | 15L3061055 | Lê Bá | Hiển | 18-01-1996 | 15306.2013B | |
17. | 15L3061061 | Đào Lí Xuân | Hoài | 25-11-1997 | 15306.2013B | |
18. | 15L3061087 | Nguyễn Hồng | Lĩnh | 20-09-1996 | 15306.2013B | |
19. | 15L3061096 | Lê Văn | Mẫn | 26-06-1997 | 15306.2013B | |
20. | 15L3061100 | Trần Công | Minh | 26-09-1997 | 15306.2013B | |
21. | 15L3061120 | Hồ Sỉ | Phi | 20-06-1996 | 15306.2013B | |
22. | 15L3061131 | Đỗ Viết | Quân | 25-01-1997 | 15306.2013B | |
23. | 15L3061133 | Lê Xuân | Quý | 21-11-1997 | 15306.2013B | |
24. | 15L3061135 | Phạm Xuân | Sang | 20-01-1996 | 15306.2013B | |
25. | 15L3061137 | Trần Quang | Sỉ | 04-05-1997 | 15306.2013B | |
26. | 15L3061151 | Võ Viết | Thanh | 12-12-1997 | 15306.2013B | |
27. | 15L3061152 | Nguyễn Ngọc | Thái | 28-10-1997 | 15306.2013B | |
28. | 15L3061204 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 26-02-1997 | 15306.2013B | |
29. | 15L3061021 | Phạm Thị | Duyên | 16-11-1997 | 15306.2013C | |
30. | 15L3061025 | Nguyễn Văn | Đàn | 10-08-1997 | 15306.2013C | |
31. | 15L3061033 | Trần Hậu | Định | 17-09-1997 | 15306.2013C | |
32. | 15L3061047 | Nguyễn Thị | Hằng | 02-09-1996 | 15306.2013C | |
33. | 15L3061085 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 20-04-1997 | 15306.2013C | |
34. | 15L3061159 | Hồ Hữu | Thắng | 01-01-1997 | 15306.2013C | |
35. | 15L3061163 | Trần Văn | Thắng | 24-12-1997 | 15306.2013C | |
36. | 15L3061167 | Trương Bá | Thiện | 03-11-1996 | 15306.2013C | |
37. | 15L3061179 | Trần Thị | Tính | 21-10-1997 | 15306.2013C | |
38. | 15L3061181 | Nguyễn Đức | Toản | 10-01-1996 | 15306.2013C | |
39. | 14L3061035 | Phạm Văn | Hùng | 15306.2013A | ||
40. | 15L3061017 | Dương Thị | Dung | 26-03-1997 | 15306.2013A | |
41. | 15L3061051 | Trần Thị Thu | Hiền | 09-07-1997 | 15306.2013A | |
42 | 15L3061189 | Lê Anh | Tuấn | 16-01-1997 | 15306.2013A | |
43 | 15L3061024 | Trần Quốc | Dược | SInh viên bổ sung (không trúng tuyển chương trình GF) | ||
44 | 15L3061046 | Trần Thị Mỷ | Hạnh | |||
45 | 15L3061093 | Bùi Thanh | Luân | |||
46 | 15L3061111 | Nguyễn Tùng | Nhân | |||
47 | 15L3061170 | Nguyễn Văn | Thuyến | |||
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH: THÚ Y KHOÁ: 49 |
||||||
Stt | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã lớp | |
1. | 15L3071029 | Nguyễn Thị | Dung | 09-09-1997 | 15307.2013A | |
2. | 15L3071136 | Lê Hữu | Nghĩa | 03-05-1997 | 15307.2013A | |
3. | 15L3071153 | Lê Văn | Như | 21-07-1997 | 15307.2013A | |
4. | 15L3071158 | Nguyễn Văn | Pháp | 27-12-1997 | 15307.2013A | |
5. | 15L3071193 | Nguyễn Đình | Tài | 29-08-1996 | 15307.2013A | |
6. | 15L3071228 | Nguyễn Xuân | Tiến | 04-05-1996 | 15307.2013A | |
7. | 15L3071027 | Nguyễn Chí | Cường | 26-06-1997 | 15307.2013B | |
8. | 15L3071081 | Lê Thị Thanh | Huyền | 22-01-1997 | 15307.2013B | |
9. | 15L3071065 | Nguyễn Thị | Hoa | 02-01-1997 | 15307.2013B | |
10. | 15L3071069 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22-11-1997 | 15307.2013B | |
11. | 15L3071115 | Nguyễn Quang | Long | 15-08-1997 | 15307.2013B | |
12. | 15L3071131 | Dương Phương | Nam | 08-03-1996 | 15307.2013B | |
13. | 15L3071140 | Trần Thị | Ngọc | 26-05-1997 | 15307.2013B | |
14. | 15L3071172 | Trần Đăng | Quế | 12-02-1997 | 15307.2013B | |
15. | 15l3071198 | Lê Văn | Tâm | 27-10-1997 | 15307.2013B | |
16. | 15L3071016 | Hoàng Đình | Bửu | 10-05-1997 | 15307.2013C | |
17. | 15L3071095 | Phạm Tấn | Kông | 13-11-1997 | 15307.2013C | |
18. | 15L3071114 | Nguyễn Minh | Long | 17-07-1997 | 15307.2013C | |
19. | 15L3071156 | Nguyễn Xuân | Pháo | 16-06-1997 | 15307.2013C | |
20. | 15L3071206 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 19-10-1997 | 15307.2013C | |
21. | 15L3071214 | Huỳnh Công | Thịnh | 22-02-1997 | 15307.2013C | |
22. | 15L3071013 | Ngô Thị Ngọc | Bích | 11-02-1997 | 15307.2013D | |
23. | 15L3071030 | Trần Đình | Duy | 12-03-1997 | 15307.2013D | |
24. | 15L3071084 | Phan Bá | Hùng | 28-06-1997 | 15307.2013D | |
25. | 15L3071091 | Nguyễn Đăng Duy | Khánh | 22-12-1997 | 15307.2013D | |
26. | 15L3071098 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 26-08-1996 | 15307.2013D | |
27. | 15L3071110 | Nguyễn Thị Hồng | Lĩnh | 19-11-1997 | 15307.2013D | |
28. | 15L3071112 | Hoàng Phước | Long | 05-01-1997 | 15307.2013D | |
29. | 15L3071121 | Nguyễn Thị Tuyết | Ly | 22-02-1996 | 15307.2013D | |
30. | 15L3071161 | Võ Thành | Phú | 08-04-1997 | 15307.2013D | |
31. | 15L3071179 | Rô | San | 12-07-1996 | 15307.2013D | |
32. | 15L3071201 | Nguyễn Trọng | Thanh | 20-10-1997 | 15307.2013D | |
33. | 15L3071209 | Trần Thị Thanh | Thảo | 02-01-1997 | 15307.2013D | |
34. | 15L3071221 | Nguyễn Thị Thu | Thuý | 02-01-1997 | 15307.2013D | |
35. | 15L3071053 | Hoàng Quang | Hảo | 08-07-1997 | 15307.2013C | |
36. | 15L3071096 | Nguyễn Xuân | Lam | 29-08-1997 | 15307.2013B | |
37. | 15L3071072 | Trần Quốc | Hoàng | 17-10-1997 | 15307.2013C | |
38. | 15L3071086 | Đỗ Thị Xuân | Hương | 12-01-1997 | 15307.2013C | |
39. | 15L3071107 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 25-10-1997 | 15307.2013C | |
40 | 15L3071180 | Thuỷ Ngọc | Sang | Sinh viên bổ sung | ||
41 | 15L3071033 | Nguyễn Thế | Dủng | |||
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH: CHĂN NUÔI KHOÁ: 50 |
||||||
Stt | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã lớp | |
1. | 16L3061014 | Lương Quang | Danh | 19-11-1998 | 16306.2013A | |
2. | 16L3061032 | Bùi Thành | Được | 28-12-1998 | 16306.2013A | |
3. | 16L3061039 | Hoàng Hữu | Hải | 01-01-1998 | 16306.2013A | |
4. | 16L3061045 | Hoàng Văn | Hiếu | 27-10-1998 | 16306.2013A | |
5. | 16L3061060 | Bùi Quang Nhật | Huy | 13-11-1998 | 16306.2013A | |
6. | 16L3061072 | Hồ Anh | Kha | 26-09-1998 | 16306.2013A | |
7. | 16L3061080 | Trần Văn | Lâm | 04-03-1998 | 16306.2013A | |
8. | 16L3061109 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 03-10-1998 | 16306.2013A | |
9. | 16L3061128 | Thân Bá | Phước | 27-02-1998 | 16306.2013A | |
10. | 16L3061161 | Nguyễn Văn | Thành | 30-03-1998 | 16306.2013A | |
11. | 16L3061205 | Nguyễn Huy | Tuấn | 03-06-1997 | 16306.2013A | |
12. | 16L3061212 | Lê Thị | Vân | 08-11-1998 | 16306.2013A | |
13. | 16L3061213 | Phạm Thị | Vân | 02-12-1997 | 16306.2013A | |
14. | 16L3061021 | Đặng Ngọc | Dũng | 15-04-1998 | 16306.2013B | |
15. | 16L3061056 | Nguyễn | Hoàng | 29-03-1998 | 16306.2013B | |
16. | 16L3061077 | Phan Hữu | Khôi | 22-01-1998 | 16306.2013B | |
17. | 16L3061138 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 23-07-1998 | 16306.2013B | |
18. | 16L3061165 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 23-08-1998 | 16306.2013B | |
19. | 16L3061173 | Nguyễn Văn | Thế | 06-10-1998 | 16306.2013B | |
20. | 16L3061176 | Nguyễn Công | Thiện | 10-10-1998 | 16306.2013B | |
21. | 16L3061216 | Nguyễn Quốc | Việt | 10-09-1998 | 16306.2013B | |
22. | 16L3061220 | Trần Viết | Vũ | 16-10-1998 | 16306.2013B | |
23. | 16L3061005 | Nguyễn Đăng | Bình | 16-06-1998 | 16306.2013C | |
24. | 16L3061033 | Võ Hồng Phước | Đức | 17-02-1997 | 16306.2013C | |
25. | 16L3061036 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 23-10-1998 | 16306.2013C | |
26. | 16L3061058 | Nguyễn Đình | Hoàng | 08-04-1998 | 16306.2013C | |
27. | 16L3061063 | Nguyễn Quang | Huy | 01-04-1998 | 16306.2013C | |
28. | 16L3061082 | Võ Việt | Liêm | 07-07-1998 | 16306.2013C | |
29. | 16L3061088 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 01-06-1998 | 16306.2013C | |
30. | 16L3061112 | Võ Văn Thanh | Nhật | 17-05-1998 | 16306.2013C | |
31. | 16L3061123 | Lê Ngọc | Phú | 12-11-1998 | 16306.2013C | |
32. | 16L3061139 | Võ Thị Như | Quỳnh | 20-02-1998 | 16306.2013C | |
33. | 16L3061153 | Nguyễn Thanh | Tâm | 06-03-1998 | 16306.2013C | |
34. | 16L3061167 | Trần Thị Thu | Thảo | 08-10-1998 | 16306.2013C | |
35. | 16L3061168 | Đặng Duy | Thạch | 07-06-1998 | 16306.2013C | |
36. | 16L3061180 | Nguyễn Đăng | Thuần | 22-06-1998 | 16306.2013C | |
37. | 16L3061185 | Hồ Thy | Tiên | 14-12-1998 | 16306.2013C | |
38. | 16L3061196 | Đinh Thị | Trâm | 07-04-1995 | 16306.2013C | |
39. | 16L3061210 | Vũ Thị | Tuyết | 20-08-1998 | 16306.2013C | |
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH: THÚ Y KHOÁ: 50 |
||||||
STT | MS SV | HỌ | TÊN | NĂM SINH | MẢ NGÀNH | |
1. | 16L3071029 | Trần Xuân | Điệp | 20-03-1997 | 16307.2013A | |
2. | 16L3071054 | Nguyễn Văn | Hiền | 13-03-1998 | 16307.2013A | |
3. | 16L3071065 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 12-01-1998 | 16307.2013A | |
4. | 16L3071095 | Hồ Thị | Lin | 27-12-1998 | 16307.2013A | |
5. | 16L3071115 | Nguyễn Thị Thủy | Ngân | 29-11-1998 | 16307.2013A | |
6. | 16L3071140 | Nguyễn Văn | Phương | 20-04-1998 | 16307.2013A | |
7. | 16L3071148 | Phan Văn | Quỳnh | 23-01-1998 | 16307.2013A | |
8. | 16L3071156 | Phan Văn | Sinh | 20-10-1998 | 16307.2013A | |
9. | 16L3071176 | Nguyễn Văn | Thịnh | 25-07-1998 | 16307.2013A | |
10. | 16L3071182 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | 09-05-1998 | 16307.2013A | |
11. | 16L3071186 | Hồ Thị Anh | Thư | 24-11-1998 | 16307.2013A | |
12. | 16L3071208 | Nguyễn Thị | Xuân | 15-06-1998 | 16307.2013A | |
13. | 16L3071211 | Cao Thọ | Ý | 28-02-1998 | 16307.2013A | |
14. | 16L3071015 | Võ Công | Danh | 11-02-1998 | 16307.2013B | |
15. | 16L3071101 | Nguyễn Thị Hồng | Luyến | 14-04-1998 | 16307.2013B | |
16. | 16L3071144 | Lê Ngọc | Quang | 30-05-1997 | 16307.2013B | |
17. | 16L3071167 | Lê Thị Hồng | Thảo | 17-09-1998 | 16307.2013B | |
18. | 16L3071194 | Nguyễn Thị | Trung | 15-02-1998 | 16307.2013B | |
19. | 16L3071004 | Nguyễn Khắc | Bảo | 30-09-1997 | 16307.2013C | |
20. | 16L3071010 | Nguyễn Quỳnh | Chương | 10-04-1998 | 16307.2013C | |
21. | 16L3071024 | Hồ Tất | Dự | 23-05-1997 | 16307.2013C | |
22. | 16L3071032 | Thái Hoàng | Đông | 02-02-1997 | 16307.2013C | |
23. | 16L3071063 | Nguyễn Thái | Học | 08-12-1997 | 16307.2013C | |
24. | 16L3071067 | Trần Quốc | Hội | 27-01-1998 | 16307.2013C | |
25. | 16L3071085 | Lê Công | Khai | 30-11-1998 | 16307.2013C | |
26. | 16L3071142 | Đặng Ngọc | Phước | 14-01-1998 | 16307.2013C | |
27. | 16L3071160 | Đặng Duy | Sửu | 24-12-1998 | 16307.2013C | |
28. | 16L3071163 | Trần Hữu | Tài | 21-07-1997 | 16307.2013C | |
29 | 16L3071023 | Võ Thị Thùy | Dương | 12-06-1997 | 16307.2013B | |
30 | 16L3071180 | Lê Thị | Thơm | 22-09-1998 | 16307.2013B | |
31. | 16L3071145 | Trần Văn Đăng | Quang | 08-03-1998 | 16307.2013A | |
32. | 16L3071106 | Nguyễn Hoàng | Mạnh | |||
33. | 16L3071153 | Lê QUí | Sang |