DANH SÁCH THÀNH VIÊN TRÚNG TUYỂN CÂU LẠC BỘ CN GÀ-VIETSWAN

0
529

 

DANH SÁCH THÀNH VIÊN TRÚNG TUYỂN  CỦA CÂU LẠC BỘ CHĂN NUÔI GÀ-VIETSWAN

STT Họ tên Mã số sv Ngày sinh Chi đoàn Quê quán
1 Đào Huỳnh Đức 17L3071069 16-4-1998 TY51B Hà Tĩnh
2 Nguyễn Thị Bình 17L3071018 8-2-1999 TY51A Nghệ An
3 Châu Thị Thùy Trang 17L3071354 5-2-1999 TY51B Bình Định
4 Phạm Duy Hào 17L3071084 2-4-1999 TY51B Bình Định
5 Nguyễn Hữu Thành Đạt 17L3071058 16-7-1999 TY51B Thừa Thiên Huế
6 Nguyễn Minh Toàn 16L30171190 11-7-1998 TY51B Hà Tĩnh
7 Trương Thị Vinh 17L3071390 15-2-1999 TY51B Nghệ An
8 Hoàng Nghĩa Phước 17L3071267 2-2-1998 TY51D Nghệ An
9 Lê Văn Anh 17L3071003 1-1-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
10 Đặng Văn Bá 17L3071012 19-9-1999 TY51D Nghệ An
11 Đậu Thùy Hiền 17L3071105 4-3-1999 TY51D Hà Tĩnh
12 Lê Thị Kim Tuyến 17L3071376 27-4-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
13 Trần Thị Hồng Nhung 17L3071238 6-10-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
14 Nguyễn Thị Ngân 17L3071216 24-2-1999 TY51C Quảng Ngãi
15 Nguyễn Thị Thúy Loan 17L3071181 20-7-1999 TY51C Quảng Nam
16 Lê Thị Duyên 17L3071049 9-5-1999 TY51C Nghệ An
17 Nguyễn Thị Thúy Tiên 18L3061116 15-9-2000 CN52B Quảng Ngãi
18 Trần Thị Kim Phụng 18L3061141 18-7-2000 CN52B Thừa Thiên Huế
19 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18L3061029 12-9-2000 CN52B Thừa Thiên Huế
20 Nguyễn Văn Quang 18L3061096 18-3-1999 CN52A Nghệ An
21 Nguyễn Hà Văn Khải 18L3061058 11-8-2000 CN52A Thừa Thiên Huế
22 Đỗ Ngọc Tiến 18L3061118 1-5-2000 CN52A Quảng Nam
23 Hoàng Thanh Long 18L3061068 7-4-2000 CN52B Quảng Bình
24 Nguyễn Thành DI 18L3061010 29-11-2000 CNK52B Quảng Nam
25 Lê Thế Việt 18L3071241 14-5-2000 TY52A Quảng Nam
26 Đinh Thị Mai 18L3071113 2-6-2000 TY52B Nghệ An
27 Trương Việt Hưng 17L3061066 6-10-1999 CN51A Bình Định
28 Hoàng Thị Tuyết 17L3061176 16-2-1999 CN51A Nghệ An
29 Võ Thị Hải Yến 16L3071210 24-5-1998 TY50C Hà Tĩnh
30 Trần Thị Quỳnh Hương 16L3071083 19-4-1998 TY50C Thừa Thiên Huế
31 Hoàng Thị Lý 16L3071105 10-4-1998 TY50C Quảng Trị
32 Hoàng Thị Giao 16L3071039 7-8-1998 TY50C Quảng Trị
33 Phan Thị Phương 16L3071141 20-12-1998 TY50C Hà Tĩnh
34 Nguyễn Đình Khanh 16L3071086 10-10-1998 TY50C Quảng Nam
35 Nguyễn Hữu Khánh 16L3071088 8-3-1998 TY50C Quảng Trị
36 Trần Văn Dũng 17L3061023 22-10-1998 CN51C Quảng Bình
37 Nguyễn Thị Thùy Linh 17L3061080 20-10-1999 CN51C Nghệ An
38 Nguyễn Thị Phương Thùy 17L3061202 19-4-1999 CN51B Quảng Bình
39 Võ Thị Thanh Thiện 17L3061143 28-12-1999 CN51B Quảng Trị
40 Ngô Thị Thu Hà 17L3061037 14-8-1999 CN51B Thừa Thiên Huế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here