DANH SÁCH THÀNH VIÊN TRÚNG TUYỂN CỦA CÂU LẠC BỘ CHĂN NUÔI GÀ-VIETSWAN
STT | Họ tên | Mã số sv | Ngày sinh | Chi đoàn | Quê quán |
1 | Đào Huỳnh Đức | 17L3071069 | 16-4-1998 | TY51B | Hà Tĩnh |
2 | Nguyễn Thị Bình | 17L3071018 | 8-2-1999 | TY51A | Nghệ An |
3 | Châu Thị Thùy Trang | 17L3071354 | 5-2-1999 | TY51B | Bình Định |
4 | Phạm Duy Hào | 17L3071084 | 2-4-1999 | TY51B | Bình Định |
5 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 17L3071058 | 16-7-1999 | TY51B | Thừa Thiên Huế |
6 | Nguyễn Minh Toàn | 16L30171190 | 11-7-1998 | TY51B | Hà Tĩnh |
7 | Trương Thị Vinh | 17L3071390 | 15-2-1999 | TY51B | Nghệ An |
8 | Hoàng Nghĩa Phước | 17L3071267 | 2-2-1998 | TY51D | Nghệ An |
9 | Lê Văn Anh | 17L3071003 | 1-1-1999 | TY51D | Thừa Thiên Huế |
10 | Đặng Văn Bá | 17L3071012 | 19-9-1999 | TY51D | Nghệ An |
11 | Đậu Thùy Hiền | 17L3071105 | 4-3-1999 | TY51D | Hà Tĩnh |
12 | Lê Thị Kim Tuyến | 17L3071376 | 27-4-1999 | TY51D | Thừa Thiên Huế |
13 | Trần Thị Hồng Nhung | 17L3071238 | 6-10-1999 | TY51D | Thừa Thiên Huế |
14 | Nguyễn Thị Ngân | 17L3071216 | 24-2-1999 | TY51C | Quảng Ngãi |
15 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 17L3071181 | 20-7-1999 | TY51C | Quảng Nam |
16 | Lê Thị Duyên | 17L3071049 | 9-5-1999 | TY51C | Nghệ An |
17 | Nguyễn Thị Thúy Tiên | 18L3061116 | 15-9-2000 | CN52B | Quảng Ngãi |
18 | Trần Thị Kim Phụng | 18L3061141 | 18-7-2000 | CN52B | Thừa Thiên Huế |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 18L3061029 | 12-9-2000 | CN52B | Thừa Thiên Huế |
20 | Nguyễn Văn Quang | 18L3061096 | 18-3-1999 | CN52A | Nghệ An |
21 | Nguyễn Hà Văn Khải | 18L3061058 | 11-8-2000 | CN52A | Thừa Thiên Huế |
22 | Đỗ Ngọc Tiến | 18L3061118 | 1-5-2000 | CN52A | Quảng Nam |
23 | Hoàng Thanh Long | 18L3061068 | 7-4-2000 | CN52B | Quảng Bình |
24 | Nguyễn Thành DI | 18L3061010 | 29-11-2000 | CNK52B | Quảng Nam |
25 | Lê Thế Việt | 18L3071241 | 14-5-2000 | TY52A | Quảng Nam |
26 | Đinh Thị Mai | 18L3071113 | 2-6-2000 | TY52B | Nghệ An |
27 | Trương Việt Hưng | 17L3061066 | 6-10-1999 | CN51A | Bình Định |
28 | Hoàng Thị Tuyết | 17L3061176 | 16-2-1999 | CN51A | Nghệ An |
29 | Võ Thị Hải Yến | 16L3071210 | 24-5-1998 | TY50C | Hà Tĩnh |
30 | Trần Thị Quỳnh Hương | 16L3071083 | 19-4-1998 | TY50C | Thừa Thiên Huế |
31 | Hoàng Thị Lý | 16L3071105 | 10-4-1998 | TY50C | Quảng Trị |
32 | Hoàng Thị Giao | 16L3071039 | 7-8-1998 | TY50C | Quảng Trị |
33 | Phan Thị Phương | 16L3071141 | 20-12-1998 | TY50C | Hà Tĩnh |
34 | Nguyễn Đình Khanh | 16L3071086 | 10-10-1998 | TY50C | Quảng Nam |
35 | Nguyễn Hữu Khánh | 16L3071088 | 8-3-1998 | TY50C | Quảng Trị |
36 | Trần Văn Dũng | 17L3061023 | 22-10-1998 | CN51C | Quảng Bình |
37 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 17L3061080 | 20-10-1999 | CN51C | Nghệ An |
38 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 17L3061202 | 19-4-1999 | CN51B | Quảng Bình |
39 | Võ Thị Thanh Thiện | 17L3061143 | 28-12-1999 | CN51B | Quảng Trị |
40 | Ngô Thị Thu Hà | 17L3061037 | 14-8-1999 | CN51B | Thừa Thiên Huế |