DANH SÁCH THÀNH VIÊN TRÚNG TUYỂN CÂU LẠC BỘ CN GÀ-VIETSWAN

0
497

 

DANH SÁCH THÀNH VIÊN TRÚNG TUYỂN  CỦA CÂU LẠC BỘ CHĂN NUÔI GÀ-VIETSWAN

STT Họ tên Mã số sv Ngày sinh Chi đoàn Quê quán
1 Đào Huỳnh Đức 17L3071069 16-4-1998 TY51B Hà Tĩnh
2 Nguyễn Thị Bình 17L3071018 8-2-1999 TY51A Nghệ An
3 Châu Thị Thùy Trang 17L3071354 5-2-1999 TY51B Bình Định
4 Phạm Duy Hào 17L3071084 2-4-1999 TY51B Bình Định
5 Nguyễn Hữu Thành Đạt 17L3071058 16-7-1999 TY51B Thừa Thiên Huế
6 Nguyễn Minh Toàn 16L30171190 11-7-1998 TY51B Hà Tĩnh
7 Trương Thị Vinh 17L3071390 15-2-1999 TY51B Nghệ An
8 Hoàng Nghĩa Phước 17L3071267 2-2-1998 TY51D Nghệ An
9 Lê Văn Anh 17L3071003 1-1-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
10 Đặng Văn Bá 17L3071012 19-9-1999 TY51D Nghệ An
11 Đậu Thùy Hiền 17L3071105 4-3-1999 TY51D Hà Tĩnh
12 Lê Thị Kim Tuyến 17L3071376 27-4-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
13 Trần Thị Hồng Nhung 17L3071238 6-10-1999 TY51D Thừa Thiên Huế
14 Nguyễn Thị Ngân 17L3071216 24-2-1999 TY51C Quảng Ngãi
15 Nguyễn Thị Thúy Loan 17L3071181 20-7-1999 TY51C Quảng Nam
16 Lê Thị Duyên 17L3071049 9-5-1999 TY51C Nghệ An
17 Nguyễn Thị Thúy Tiên 18L3061116 15-9-2000 CN52B Quảng Ngãi
18 Trần Thị Kim Phụng 18L3061141 18-7-2000 CN52B Thừa Thiên Huế
19 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18L3061029 12-9-2000 CN52B Thừa Thiên Huế
20 Nguyễn Văn Quang 18L3061096 18-3-1999 CN52A Nghệ An
21 Nguyễn Hà Văn Khải 18L3061058 11-8-2000 CN52A Thừa Thiên Huế
22 Đỗ Ngọc Tiến 18L3061118 1-5-2000 CN52A Quảng Nam
23 Hoàng Thanh Long 18L3061068 7-4-2000 CN52B Quảng Bình
24 Nguyễn Thành DI 18L3061010 29-11-2000 CNK52B Quảng Nam
25 Lê Thế Việt 18L3071241 14-5-2000 TY52A Quảng Nam
26 Đinh Thị Mai 18L3071113 2-6-2000 TY52B Nghệ An
27 Trương Việt Hưng 17L3061066 6-10-1999 CN51A Bình Định
28 Hoàng Thị Tuyết 17L3061176 16-2-1999 CN51A Nghệ An
29 Võ Thị Hải Yến 16L3071210 24-5-1998 TY50C Hà Tĩnh
30 Trần Thị Quỳnh Hương 16L3071083 19-4-1998 TY50C Thừa Thiên Huế
31 Hoàng Thị Lý 16L3071105 10-4-1998 TY50C Quảng Trị
32 Hoàng Thị Giao 16L3071039 7-8-1998 TY50C Quảng Trị
33 Phan Thị Phương 16L3071141 20-12-1998 TY50C Hà Tĩnh
34 Nguyễn Đình Khanh 16L3071086 10-10-1998 TY50C Quảng Nam
35 Nguyễn Hữu Khánh 16L3071088 8-3-1998 TY50C Quảng Trị
36 Trần Văn Dũng 17L3061023 22-10-1998 CN51C Quảng Bình
37 Nguyễn Thị Thùy Linh 17L3061080 20-10-1999 CN51C Nghệ An
38 Nguyễn Thị Phương Thùy 17L3061202 19-4-1999 CN51B Quảng Bình
39 Võ Thị Thanh Thiện 17L3061143 28-12-1999 CN51B Quảng Trị
40 Ngô Thị Thu Hà 17L3061037 14-8-1999 CN51B Thừa Thiên Huế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bài trướcTHÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẾ DỊP TẾT NGUYÊN ĐÁN 2020!
Bài tiếp theoTỔNG KẾT HOẠT ĐỘNG VÀ KỶ NIỆM 01 NĂM THÀNH LẬP CÂU LẠC BỘ YÊU THÚ CƯNG

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here