Danh sách sinh viên đã phỏng vấn đạt thực tập vị trí Kỹ Thuật Trại của công ty CP
(Ngày phỏng vấn 23/03/2018)
(Ngày phỏng vấn 23/03/2018)
TT No. |
Họ và Tên Full name |
Giới Tính Sex |
Năm Sinh Date of birth |
Chuyên Ngành Major subject |
1 | Ngô Thị Thanh Huyền | Nữ | 1997 | CNTY |
2 | Phan Thị Quỳnh Trâm | Nữ | 1996 | Thú y |
1 | Văn Đình Đông | Nam | 1996 | Thú y |
2 | Trần Ngô Quyền | Nam | 1995 | Thú y |
3 | Võ Đại Nhân | Nam | 1996 | Thú y |
4 | Nguyễn Hữu Đức | Nam | 1994 | CNTY |
5 | Lê Quang Hữu | Nam | 1995 | CNTY |
6 | Nguyễn Phan Lập Quốc | Nam | 1996 | Thú Y |
7 | Hoàng Lê Tuấn Long | Nam | 1994 | CNTY |
8 | Trương Công Quân | Nam | 1996 | Thú y |
9 | Phan Văn Khang | Nam | 1997 | CNTY |
10 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 1997 | CNTY |
11 | Trần Quang Minh | Nam | 1996 | CNTY |
12 | Đoàn Viết Đạt | Nam | 1997 | CNTY |
13 | Cáp Hữu Hoài | Nam | 1996 | Thú y |
14 | Trần Văn Sự | Nam | 1992 | Thú y |
15 | Trần Anh Tuấn | Nam | 1996 | Thú y |
16 | Quảng Hoàng Thiện | Nam | 1997 | CNTY |
17 | Phan Văn Học | Nam | 1997 | CNTY |
18 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | 1997 | CNTY |
19 | Đinh Khắc Dương | Nam | 1995 | Thú y |
20 | Nguyễn Phùng Giáp | Nam | 1994 | Thú y |
21 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 1996 | Thú y |
22 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | 1995 | CNTY |
23 | Lê Hiếu | Nam | 1997 | CNTY |
24 | Hồ Văn Nghĩa | Nam | 1995 | Thú y |
25 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 1997 | CNTY |
26 | Trương Thanh Quang | Nam | 1995 | Thú y |
27 | Phạm Đình Phương | Nam | 1994 | Thú y |
28 | Trần Huỳnh Tiến | Nam | 1996 | Thú y |
29 | Đỗ Xuân Kiên | Nam | 1995 | CNTY |
30 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 1997 | CNTY |
31 | Bùi Văn Phú | Nam | 1995 | Thú y |
32 | Tôn Thất Hải | Nam | 1997 | CNTY |
33 | Trần Văn Hoàng | Nam | 1996 | CNTY |
34 | Lê Văn Rin | Nam | 1996 | Thú y |
35 | Hoàng Trọng Nghĩa | Nam | 1995 | CNTY |
36 | Nguyễn Vũ Cường | Nam | 1997 | CNTY |
37 | Lê Văn Quang | Nam | 1996 | Thú y |
38 | Cao Nhật Tâm | Nam | 1995 | Thú y |
39 | Võ Văn Mỹ | Nam | 1996 | CNTY |
40 | Bùi Đình Vũ | Nam | 1996 | Thú y |
41 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | 1996 | CNTY |
42 | Phan Bảo Giang | Nam | 1996 | Thú y |
43 | Nguyễn Quyết Thắng | Nam | 1996 | Thú y |