Điểm trúng tuyển đợt 1 theo phương thức
xét kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ)
Để tra cứu kết quả xét tuyển đợt 1 theo phương thức xét kết quả học bạ ở cấp THPT, thí sinh click vào link sau: http://dkxt.hueuni.edu.vn/ketquaxettuyen để tra cứu kết quả xét tuyển (chọn đợt xét tuyển là đợt 1)
Lưu ý:
– Thí sinh nhập họ tên hoặc CMND để tra cứu kết quả xét tuyển. Nếu thí sinh trúng tuyển vào 01 ngành bất kỳ thuộc Đại học Huế thì hệ thống sẽ trả về thông tin trúng tuyển của thí sinh, ngược lại, hệ thống sẽ báo là không tìm thấy.
– Thí sinh đạt điểm trúng tuyển phải xác nhận nhập học bằng cách nộp học bạ (bản photo có công chứng) về Ban Đào tạo và Công tác sinh viên Đại học Huế, số 01 Điện Biên Phủ, thành phố Huế trước ngày 31/7/2020.
TT | Tên ngành; Mã ngành | Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm |
---|---|---|---|
I. Nhóm ngành An toàn thực phẩm | |||
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành: 7540106 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Lí, Hóa) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) 4. B04(Toán, Sinh, GDCD) |
18.00 |
2 | Công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 |
||
II. Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật và xây dựng | |||
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã ngành: 7580210 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A01 (Toán, Lí, Anh) 3. A10 (Toán, Lí, GDCD) 4. A02 (Toán, Lí, Sinh) |
18.00 |
4 | Kỹ thuật cơ – điện tử Mã ngành: 7520114 |
||
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 |
||
III. Nhóm ngành Lâm nghiệp và quản lý tài nguyên rừng | |||
6 | Lâm học (Lâm nghiệp) Mã ngành: 7620201 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Lí, Hóa) 3. D08 (Toán, Sinh, Anh) 4. A02 (Toán, Lí, Sinh) |
18.00 |
7 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Mã ngành: 7620211 |
||
IV. Nhóm ngành Thủy sản | |||
8 | Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. D08 (Toán, Sinh, Anh) 3. A00 (Toán, Lí, Hóa) 4. B04 (Toán, Sinh,GDCD) |
18.00 |
9 | Quản lý thủy sản Mã ngành: 7620305 |
||
10 | Bệnh học thủy sản Mã ngành: 7620302 |
||
V. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao | |||
11 | Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620118 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. B04 (Toán, Sinh, GDCD) 3. D08 (Toán, Sinh, Anh) 4. A00 (Toán, Lí, Hóa) |
18.00 |
12 | Khoa học cây trồng Mã ngành: 7620110 |
||
13 | Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 |
||
14 | Nông học Mã ngành: 7620109 |
||
VI. Nhóm ngành Phát triển nông thôn | |||
15 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) Mã ngành: 7620102 |
1. C00 (Văn, Sử, Địa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. A00 (Toán, Lí, Hóa) 4. C04 (Văn, Toán, Địa) |
18.00 |
16 | Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 |
||
VII. Các ngành khác | |||
17 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) Mã ngành: 7620105 |
1. B00 (Toán, Hóa, Sinh) 2. A02 (Toán, Vật lí, Sinh ) 3. D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh) 4. A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) |
18.00 |
18 |
Thú y Mã ngành: 7640101 |
1. B00 (Toán, Hóa, Sinh) 2. A02 (Toán, Vật lí, Sinh ) 3. D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh) 4. A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) |
19.00 |
19 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Lí, Hóa) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) 4. B04(Toán, Sinh, GDCD) |
19.00 |
20 | Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành: 7549001 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A02 (Toán, Lí, Sinh) 3. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 4. D07 (Toán, Hóa, Anh) |
18.00 |
21 | Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Hóa, Sinh) 3. C00 (Văn, Sử, Địa) 4. C04 (Văn, Địa, Toán) |
18.00 |
22 | Bất động sản Mã ngành: 7340116 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Hóa, Sinh) 3. C00 (Văn, Sử, Địa) 4. C04 (Văn, Địa, Toán) |
18.50 |
23 | Sinh học ứng dụng Mã ngành: 7420203 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. B03 (Toán, Sinh, Văn) 4. B04 (Toán, Sinh, GDCD) |
18.00 |
24 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ Mã ngành: 7520503 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. C01 (Văn, Toán, Lý) 4. D01 (Toán, Văn, Anh) |
18.00 |
25 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn Mã ngành: 7620119 |
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. D01 (Toán, Văn, Anh) 3. C00 (Văn, Sử, Địa) 4. C04 (Văn, Địa, Toán) |
18.00 |