Khoa kính thông báo danh sách sinh viên CN47, TY46A, TY46B và CĐCN48 được gửi vào thực tập nghề và thực tập tốt nghiệp ở các công ty,
cụ thể:
1. Thực tập nghề: từ 12/8-30/8
2. Thực tập nghề kết hợp thực tập tốt nghiệp: từ 12/8/2016 đến 30/12/2016
Mọi phản hồi/thắc mắc các em liên lạc với thầy Dương Thanh Hải – Trợ lý khoa học và đào tạo qua ĐT: 090-555-8284 hoặc email: duongthanhhai@huaf.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP NGHỀ Ở CÔNG TY CARGILL
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên |
Lớp |
1 |
13L3061049 |
Hồ Phước |
Lý |
CN47 |
2 |
13L3061050 |
Nguyễn Quang |
Mạnh |
3 |
13L3061065 |
Trần Vinh |
Quang |
4 |
13L3061047 |
Nguyễn Đăng |
Luyện |
5 |
1230710039 |
Võ Đình |
Lập |
TY46A |
6 |
1230710099 |
Võ Xuân |
Tứ |
7 |
1230710075 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
8 |
1230710090 |
Trịnh Phú |
Trình |
9 |
1230710089 |
Trần Đình |
Triều |
10 |
1230710215 |
Huỳnh Văn |
Quốc |
TY46B |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP Ở CÔNG TY CP VIỆT NAM
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
14LC66C001 |
Võ Thị Hồng |
CĐCN48B |
2 |
14LC66C037 |
Hồ Hải Đăng |
3 |
14LC66C174 |
Phan Văn Thắng |
4 |
14LC66C120 |
Ngô Nhân |
5 |
14LC66C008 |
Nguyễn Văn Anh |
6 |
14LC66C030 |
Cao Thị Mỹ Duyên |
7 |
14LC66C033 |
Hồ Thị Dúa |
8 |
14LC66C036 |
Phạm Văn Đạo |
9 |
14LC66C040 |
Hồ Ngọc Đông |
10 |
14LC66C049 |
Lê Thị Kim Hải |
11 |
14LC66C058 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
12 |
14LC66C063 |
Đặng Bá Hiệp |
13 |
14LC66C068 |
Hồ Viết Hoàng |
14 |
14LC66C074 |
Nguyễn Mậu Huy |
15 |
14LC66C081 |
Nguyễn Văn Hữu |
16 |
14LC66C088 |
Lê Văn Lãm |
17 |
14LC66C105 |
Đặng Thị Mỹ |
18 |
14LC66C123 |
Võ Đình Nhật |
19 |
14LC66C134 |
Nguyễn Văn Phong |
20 |
14LC66C141 |
Nguyễn Đức Minh Phụng |
21 |
14LC66C145 |
Lê Viết Quang |
22 |
14LC66C150 |
Nguyễn Phú Quý |
23 |
14LC66C159 |
Trần Đình Sự |
24 |
14LC66C162 |
Nguyễn Văn Tâm |
25 |
14LC66C169 |
Lê Văn Thành |
26 |
14LC66C181 |
Trần Đình Minh Thiện |
27 |
14LC66C189 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
28 |
14LC66C196 |
Bùi Thị Tình |
29 |
14LC66C210 |
Nguyễn ánh Trung |
30 |
14LC66C220 |
Lê Quang Tú |
31 |
1230710037 |
Nguyễn Thị Hồng |
TY46A |
32 |
1230710028 |
Trần Thị Thuý Hằng |
33 |
1230710041 |
Đặng Thị Loan |
34 |
1230710056 |
Huỳnh Phúc Nghĩa |
35 |
1230710070 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
36 |
1230710071 |
Đoàn Thị Hoài Quí |
37 |
1230710059 |
Nguyễn Tấn Nhất |
38 |
1230710104 |
Đào Thị Yến |
39 |
1230710076 |
Trịnh Thị Tâm |
40 |
1230710035 |
Lâm Đức Bảo Hoà |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP Ở CÔNG TY ANT(MV) |
|
|
|
|
|
|
STT |
mã sv |
Họ |
Tên |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
1230710023 |
Nguyễn Thế |
Hào |
TY46A |
Trại Khánh Hoà |
2 |
1230710030 |
Lê Quang |
Hiếu |
TY46A |
3 |
1230710046 |
Hoàng Văn |
Lưu |
TY46A |
4 |
1230710047 |
Cao Văn |
Lực |
TY46A |
5 |
1230710167 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
TY46B |
6 |
1230710072 |
Nguyễn Thành |
San |
TY46A |
|
7 |
1230710278 |
Nguyễn Minh |
Trí |
TY46B |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP Ở CÔNG TY GREENFEED |
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Lớp |
1 |
13L3061025 |
Trần Văn |
Hoà |
CN47 |
2 |
13L3061041 |
Huỳnh Nguyễn Trung |
Kiên |
3 |
13L3061081 |
Cao Huy |
Thanh |
4 |
13L3061074 |
Lê Hồng |
Sơn |
5 |
13L3051116 |
Lê Văn |
Trí |
6 |
13L3061102 |
Nguyễn Văn |
Trường |
7 |
13L3061095 |
Võ Quang |
Thừa |
8 |
13L3061053 |
Thái Tấn |
Nghĩa |
9 |
13L3061034 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
10 |
13L3061087 |
Phạm Ngọc |
Thiệu |
11 |
13L3061107 |
Phan Mậu |
Tuấn |
12 |
13L3061097 |
Nguyễn Thị |
Trang |
13 |
13L3061110 |
Ngô Huỳnh |
Tươi |
14 |
13L3061058 |
Võ Thị Hồng |
Nhi |
15 |
1230710111 |
Trần Văn |
Bưu |
TY46B |
16 |
1230710127 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
17 |
1230710120 |
Lê Dương Phương |
Duy |
18 |
1230710145 |
Huỳnh Xuân |
Hoàng |
19 |
1230710152 |
Hồ Danh |
Hợi |
20 |
1230710291 |
Nguyễn Trần |
Văn |
21 |
1230710199 |
Lê Trọng |
Nhân |
22 |
1230710200 |
Phan Văn Chí |
Nhân |
23 |
1230710207 |
Tạ Nhật |
Phong |
24 |
1230710222 |
Nguyễn Tiến |
Quí |
25 |
1230710240 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
26 |
1230710232 |
Trần Xuân |
Thành |
27 |
1230710243 |
Trần Đại Thịnh |
Thiên |
28 |
1230710280 |
Lê Đức |
Tuấn |
29 |
1230710283 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
30 |
1230710129 |
Lê Văn |
Điều |
31 |
1230710004 |
Phạm Văn |
Bảng |
TY46A |
32 |
1230710010 |
Thái Văn |
Do |
33 |
1230710014 |
Trần Văn |
Điền |
34 |
1210310082 |
Nguyễn Trung |
Hành |
35 |
1230710024 |
Đặng Bá |
Hải |
36 |
1230710036 |
Lê Đình |
Hồng |
37 |
1230710040 |
Nguyễn Đình |
Lĩnh |
38 |
1230710082 |
Nguyễn Huy |
THông |
39 |
1230710093 |
Nguyễn Văn |
Tuần |
40 |
1230710094 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
41 |
1230710101 |
Nguyễn Văn |
Võ |
42 |
1231110059 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
43 |
1230710102 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP Ở CÔNG TY SUNJIN VINA |
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Lớp |
1 |
13L3061016 |
Trần Thanh |
Hào |
CN47 |
2 |
13L3061017 |
Võ Xuân |
Hân |
3 |
13L3061059 |
Lê Hoài |
Phú |
4 |
13L3061072 |
Hoàng Đình |
Sanh |
5 |
13L3061075 |
Nguyễn Hữu |
Sum |
6 |
1230710017 |
Đoàn Tiến |
Đông |
TY46A |
7 |
1230710095 |
Quý |
Tuệ |
8 |
1230710045 |
Phạm Đình |
Luyện |
9 |
1240110216 |
Nguyễn Văn |
Tài |
10 |
1230710069 |
Lê Nguyễn Anh |
Quốc |
11 |
1230710132 |
Nguyễn Văn |
Đông |
TY46B |
12 |
1230710762 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI THỰC TẬP Ở CÔNG TY AUSTFEED |
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
TÊN |
Lớp |
1 |
13L3061021 |
Trương Trung |
Hiệp |
CN47 |
2 |
13L3061068 |
Phan Sỹ |
Quốc |
3 |
13L3061037 |
Nguyễn Quang |
Khá |
4 |
13L3062004 |
Đinh Thị |
Mía |
5 |
13L3061101 |
Đỗ |
Trung |
6 |
12L30710026 |
Lê Thị Thuý |
Hằng |
TY46A |
7 |
12L30710055 |
Bùi Thanh |
Nghĩa |
8 |
12L30710065 |
Đặng Thị |
Phương |
9 |
12L30710015 |
Phạm Thị |
Điệp |
10 |
12L30710074 |
Trần |
Sự |
11 |
12330710290 |
Lê Thị Ngọc |
Uyên |
TY46B |